Thời gian phát hành:2024-11-23 12:32:30 nguồn:Mạng lưới chào đón mọi người và vạn vật tác giả:phát trực tiếp
Đối với những người hâm mộ bóng đá, lịch thi đấu vòng loại Ligue 1 là một sự kiện không thể bỏ qua. Đây là mùa giải hấp dẫn và đầy kịch tính, nơi các đội bóng lớn và nhỏ trên khắp Pháp sẽ tranh tài để giành quyền tham dự vòng trong của Ligue 1. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về lịch thi đấu này.
Lịch thi đấu vòng loại Ligue 1 bao gồm nhiều vòng đấu từ vòng 1 đến vòng 32. Mỗi vòng đấu sẽ có một số đội tham gia, và sau mỗi vòng, số lượng đội tham gia sẽ giảm dần. Dưới đây là thông tin cơ bản về lịch thi đấu:
Đợt thi đấu | Số lượng đội tham gia | Số đội lọt vào vòng tiếp theo |
---|---|---|
Đợt 1 | 64 đội | 32 đội |
Đợt 2 | 32 đội | 16 đội |
Đợt 3 | 16 đội | 8 đội |
Đợt 4 | 8 đội | 4 đội |
Đợt 5 | 4 đội | 2 đội |
Đợt 6 | 2 đội | 1 đội |
Thời gian diễn ra các vòng đấu vòng loại Ligue 1 sẽ bắt đầu từ tháng 7 và kết thúc vào tháng 10. Dưới đây là lịch cụ thể của các vòng đấu:
Các trận đấu vòng loại Ligue 1 sẽ diễn ra tại nhiều sân vận động trên khắp Pháp. Dưới đây là một số sân vận động nổi tiếng sẽ tổ chức các trận đấu:
Đội bóng tham gia vòng loại Ligue 1 bao gồm các đội bóng từ Ligue 2, các đội bóng từ các giải đấu địa phương, và một số đội bóng từ các quốc gia khác. Dưới đây là danh sách một số đội bóng tham gia:
Lịch thi đấu vòng loại Ligue 1 luôn mang lại những kịch tính và bất ngờ. Dưới đây là một số điểm nổi bật:
Bài viết liên quan
Houssem Aouar,全名Houssem Aouar Benyamina,出生于1999年1月29日,是一名法国职业足球运动员,主要司职中场。他的职业生涯始于法国的克莱蒙费朗足球俱乐部,随后转会至里尔足球俱乐部,并在那里逐渐崭露头角。
赛季 | 俱乐部 | 联赛出场 | 联赛进球 | 联赛助攻 |
---|---|---|---|---|
2016-2017 | 克莱蒙费朗 | 12 | 0 | 0 |
2017-2018 | 克莱蒙费朗 | 24 | 1 | 2 |
2018-2019 | 里尔 | 35 | 3 | 5 |
2019-2020 | 里尔 | 36 | 5 | 7 |
2020-2021 | 里尔 | 38 | 7 | 10 |
Chỉ cần nhìn thôi
Houssem Aouar,全名Houssem Aouar Benyamina,出生于1999年1月29日,是一名法国职业足球运动员,主要司职中场。他的职业生涯始于法国的克莱蒙费朗足球俱乐部,随后转会至里尔足球俱乐部,并在那里逐渐崭露头角。
赛季 | 俱乐部 | 联赛出场 | 联赛进球 | 联赛助攻 |
---|---|---|---|---|
2016-2017 | 克莱蒙费朗 | 12 | 0 | 0 |
2017-2018 | 克莱蒙费朗 | 24 | 1 | 2 |
2018-2019 | 里尔 | 35 | 3 | 5 |
2019-2020 | 里尔 | 36 | 5 | 7 |
2020-2021 | 里尔 | 38 | 7 | 10 |